Nội dung bài viết
- 7 THUYẾT TÂM LÝ HỌC GIÚP TĂNG TỶ LỆ CHUYỂN ĐỔI CHO CONTENT
- 1. The Fogg Behavior Model – Mô hình hành vi của B.J. Fogg
- 2. Self-Determination Theory – Lý thuyết Tự quyết
- 3. The Elaboration Likelihood Model (ELM)
- 4. The Mere Exposure Effect – Hiệu ứng tiếp xúc đơn thuần
- 5. The Peak-End Rule – Quy tắc Đỉnh-Kết
- 6. Effort Justification Theory – Lý thuyết biện minh nỗ lực
- 7. Cognitive Dissonance Theory – Lý thuyết Bất hòa Nhận thức
- Kết luận
7 THUYẾT TÂM LÝ HỌC GIÚP TĂNG TỶ LỆ CHUYỂN ĐỔI CHO CONTENT
Ngày nay, làm Marketing không thể chỉ dựa vào các “mẹo vặt” hoặc những phương pháp không có cơ sở khoa học. Content Marketing hiệu quả cần được xây dựng dựa trên những nguyên lý Tâm lý học đã được nghiên cứu và chứng minh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cách ứng dụng các mô hình và lý thuyết Tâm lý vào việc tạo nội dung thu hút và chuyển đổi khách hàng với 7 mô hình và thuyết Tâm lý dưới đây.
1. The Fogg Behavior Model – Mô hình hành vi của B.J. Fogg
2. Self-Determination Theory – Lý thuyết Tự quyết
3. The Elaboration Likelihood Model (ELM)
4. The Mere Exposure Effect – Hiệu ứng tiếp xúc đơn thuần
5. The Peak-End Rule – Quy tắc Đỉnh-Kết
6. Effort Justification Theory – Lý thuyết biện minh nỗ lực
7. Cognitive Dissonance Theory – Lý thuyết bất hòa nhận thức
1. The Fogg Behavior Model – Mô hình hành vi của B.J. Fogg
1.1. Lý thuyết về The Fogg Behavior Model
Mô hình hành vi Fogg (Fogg Behavior Model – FBM) giải thích cách con người ra quyết định hành động dựa trên ba yếu tố chính: Động lực (Motivation), Khả năng (Ability) và Kích hoạt (Trigger). Trong Marketing, mô hình này có thể được sử dụng để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị, quảng cáo, và đặc biệt là Content Marketing, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và thúc đẩy hành vi của khách hàng.
Mô hình hành vi Fogg (Fogg Behavior Model – FBM).
Nguồn: Growth Engineering
FBM chỉ ra rằng một hành vi chỉ xảy ra khi cả ba yếu tố này xuất hiện đồng thời:
- Động lực (Motivation): Mức độ sẵn sàng hành động của người dùng. Động lực có thể đến từ cảm xúc (hạnh phúc, nỗi sợ), nhu cầu (tài chính, xã hội) hoặc thói quen.
- Khả năng (Ability): Hành động phải dễ thực hiện, nghĩa là người dùng không cần nỗ lực quá nhiều về thời gian, tiền bạc hay kỹ năng.
- Kích hoạt (Trigger): Một tín hiệu, lời nhắc hoặc sự kiện thúc đẩy hành động ngay lập tức. Nếu động lực cao nhưng không có kích hoạt, hoặc nếu hành động quá khó thực hiện, người dùng sẽ không làm gì cả.
Hiểu đơn giản:
- Nếu một khách hàng có động lực cao nhưng hành động quá phức tạp (ví dụ: điền một biểu mẫu dài để nhận quà), họ có thể bỏ cuộc.
- Nếu hành động rất dễ nhưng không có động lực (ví dụ: “đăng ký nhận tin”), khách hàng cũng có thể không quan tâm.
- Nếu có cả động lực và khả năng, nhưng không có kích hoạt (ví dụ: không có CTA mạnh mẽ), hành động cũng không xảy ra.
1.2. Ứng dụng FBM trong Marketing và Content Marketing
(a) Tăng cường Động lực (Motivation) qua nội dung
Cách áp dụng:
- Storytelling: Kể chuyện gắn kết cảm xúc, tạo động lực hành động (ví dụ: Dove’s Real Beauty campaign).
- Khơi gợi nỗi sợ mất mát: Sử dụng nguyên tắc tâm lý FOMO (Fear of Missing Out) để thúc đẩy hành động ngay lập tức.
- Lợi ích cá nhân hóa: Giúp khách hàng hiểu họ sẽ nhận được gì nếu hành động ngay (ví dụ: Netflix nhấn mạnh “Xem ngay 30 ngày miễn phí”).
Ví dụ thực tế: Apple tạo động lực mua hàng bằng cách nhấn mạnh giá trị cá nhân và cảm xúc hơn là tính năng. Thông điệp như “Think Different” hay “Shot on iPhone” giúp khách hàng thấy mình là một phần của điều gì đó lớn lao.
Apple tạo động lực mua hàng bằng cách nhấn mạnh giá trị cá nhân và cảm xúc hơn là tính năng.
Nguồn: The Brand Hopper
(b) Tối ưu hóa Khả năng (Ability) để làm cho hành động dễ dàng hơn
Cách áp dụng:
- Đơn giản hóa giao diện, giảm bớt bước thực hiện: Ví dụ: Đăng ký tài khoản chỉ bằng một cú nhấp chuột qua Google/Facebook thay vì nhập email, mật khẩu.
- Cung cấp hướng dẫn trực quan: Dùng video, infographic thay vì văn bản dài dòng.
- Tạo sự quen thuộc: Sử dụng mô hình thiết kế UX thân thiện, dựa trên các mẫu hành vi quen thuộc của người dùng.
Ví dụ thực tế: Amazon One-Click giúp khách hàng đặt hàng ngay lập tức mà không cần nhập lại thông tin thanh toán. Điều này làm giảm rào cản hành động và tăng doanh số bán hàng.
Amazon One-Click giúp khách hàng đặt hàng ngay lập tức, làm giảm rào cản hành động và tăng doanh số bán hàng.
Nguồn: Knowledge at Wharton
(c) Sử dụng Kích hoạt (Trigger) đúng thời điểm để thúc đẩy hành động
Cách áp dụng:
- CTA rõ ràng, cấp bách: Sử dụng từ ngữ khẩn cấp như “Chỉ còn 2 suất cuối cùng!”, “Mua ngay – Giảm giá hôm nay!”.
- Email marketing & Push notification: Gửi email tự động khi khách hàng bỏ giỏ hàng hoặc lâu ngày không truy cập.
- Gamification & Loyalty programs: Dùng chương trình tích điểm, thử thách, hoặc thông báo nhắc nhở để duy trì thói quen người dùng.
Ví dụ thực tế: Duolingo và thông báo đẩy gửi thông báo hàng ngày nhắc nhở người dùng duy trì streak học tập, tạo ra cảm giác khẩn cấp để hành động.
Duolingo và thông báo đẩy tạo ra cảm giác khẩn cấp để người dùng hành động.
Nguồn: nGrow AI
2. Self-Determination Theory – Lý thuyết Tự quyết
2.1. Lý thuyết Self-Determination Theory (SDT)
Lý thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory – SDT) do Deci và Ryan phát triển vào thập niên 1980, tập trung vào động lực và hành vi của con người. SDT cho rằng con người có ba nhu cầu tâm lý cơ bản:
- Tự chủ (Autonomy): Mong muốn được kiểm soát hành động và lựa chọn của bản thân.
- Năng lực (Competence): Cảm giác thành thạo và có khả năng đạt được mục tiêu.
- Liên kết xã hội (Relatedness): Cảm giác gắn kết với người khác và có ý nghĩa trong một cộng đồng.
Lý thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory) tập trung vào động lực và hành vi của con người.
Nguồn: Learning Loop
SDT phân biệt hai loại động lực chính:
- Động lực nội tại (Intrinsic Motivation): Hành động xuất phát từ niềm vui, sự thỏa mãn cá nhân (ví dụ: chơi game vì thích, học hỏi vì tò mò).
- Động lực ngoại lai (Extrinsic Motivation): Hành động bị chi phối bởi yếu tố bên ngoài như tiền bạc, danh tiếng hoặc áp lực xã hội.
SDT phân biệt hai loại động lực chính: Động lực nội tại và Động lực ngoại lai.
Nguồn: Learning Loop
2.2. Ứng dụng trong Content Marketing
(a) Tạo nội dung thúc đẩy cảm giác Tự chủ
Nguyên tắc: Cho phép khách hàng kiểm soát trải nghiệm của họ, giúp họ cảm thấy chủ động khi tiêu thụ nội dung.
Ứng dụng:
- Nội dung cá nhân hóa: Sử dụng AI và dữ liệu để cung cấp nội dung phù hợp với từng cá nhân (ví dụ: Netflix đề xuất nội dung dựa trên sở thích người dùng).
- Chọn lựa cách tiêu thụ nội dung: Định dạng đa dạng (video, podcast, bài viết, infographic) giúp khách hàng tiếp cận nội dung theo cách họ thích.
- Nội dung tương tác: Quiz, bài kiểm tra, hoặc nội dung dạng “chọn hướng đi” giúp khách hàng tự do trải nghiệm (ví dụ: Buzzfeed quiz).
Ví dụ thực tế: Spotify Wrapped cung cấp dữ liệu cá nhân hóa về thói quen nghe nhạc của người dùng, khiến họ cảm thấy nội dung này dành riêng cho họ, từ đó kích thích chia sẻ tự nhiên.
Spotify Wrapped khiến người dùng cảm thấy nội dung này dành riêng cho họ, từ đó kích thích chia sẻ tự nhiên.
Nguồn: The Diamondback
(b) Tạo nội dung nâng cao Năng lực
Nguyên tắc: Nội dung cần giúp khách hàng cảm thấy họ học được điều gì đó hoặc đạt được mục tiêu.
Ứng dụng:
- Hướng dẫn và giáo dục: Cung cấp nội dung giúp khách hàng giải quyết vấn đề (ví dụ: HubSpot Academy cung cấp khóa học marketing miễn phí).
- Nội dung thực hành: Tạo bài tập, hướng dẫn từng bước, checklist giúp khách hàng ứng dụng ngay kiến thức vào thực tế.
- Social proof và storytelling: Chia sẻ câu chuyện thành công từ khách hàng thật giúp người khác cảm thấy việc đạt được mục tiêu là khả thi.
Ví dụ thực tế: Canva Design School – Canva không chỉ cung cấp công cụ thiết kế mà còn có blog, video hướng dẫn giúp người dùng học thiết kế dễ dàng, nâng cao cảm giác thành thạo.
Canva không chỉ cung cấp công cụ thiết kế mà còn có blog, video hướng dẫn giúp người dùng nâng cao năng lực thiết kế.
Nguồn: Canva
(c) Tạo nội dung tăng cường Liên kết xã hội
Nguyên tắc: Nội dung cần khuyến khích khách hàng kết nối với thương hiệu và cộng đồng người dùng khác.
Ứng dụng:
- Nội dung do người dùng tạo (UGC – User-Generated Content): Khuyến khích khách hàng tạo nội dung liên quan đến thương hiệu và chia sẻ lên mạng xã hội (ví dụ: Starbucks Red Cup Contest).
- Xây dựng cộng đồng thương hiệu: Tạo nhóm Facebook, diễn đàn, hoặc sự kiện nơi khách hàng có thể tương tác và chia sẻ kinh nghiệm.
- Tận dụng influencer & KOLs: Sử dụng người có tầm ảnh hưởng để kết nối thương hiệu với nhóm khách hàng cụ thể.
Ví dụ thực tế: Nike Run Club – Nike tạo cộng đồng chạy bộ, nơi người dùng có thể kết nối, đặt mục tiêu và chia sẻ thành tích, từ đó củng cố mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng.
Nike tạo cộng đồng chạy bộ, nơi khách hàng có thể kết nối, đặt mục tiêu và chia sẻ thành tích.
Nguồn: Nike
3. The Elaboration Likelihood Model (ELM)
Mô hình ELM (Elaboration Likelihood Model) của Petty và Cacioppo (1986) là một trong những mô hình quan trọng trong tâm lý học thuyết phục. Mô hình này giải thích cách con người xử lý thông tin quảng cáo và bị ảnh hưởng bởi hai con đường: Tuyến trung tâm (Central Route) và Tuyến ngoại vi (Peripheral Route).
Mô hình ELM là một trong những mô hình quan trọng trong tâm lý học thuyết phục.
Nguồn: expertprogrammanagement.com
ELM cho rằng có hai con đường để thuyết phục khách hàng:
3.1. Tuyến trung tâm (Central Route) – Dựa trên lý trí
Khi nào khách hàng sử dụng tuyến trung tâm?
- Khi họ quan tâm sâu sắc đến sản phẩm/dịch vụ.
- Khi sản phẩm có giá trị cao hoặc phức tạp (ví dụ: xe hơi, bảo hiểm, công nghệ cao).
- Khi họ có thời gian và khả năng suy nghĩ kỹ về thông tin.
Cách áp dụng trong Marketing & Content Marketing
- Cung cấp nội dung giàu thông tin: Blog chuyên sâu, case-study, whitepaper, webinar.
- Tạo bằng chứng thuyết phục: Sử dụng số liệu, nghiên cứu khoa học, đánh giá từ chuyên gia.
- Chứng minh lợi ích dài hạn: Tập trung vào ROI, tính năng nổi bật, và so sánh với đối thủ.
Ví dụ thực tế: Tesla không chỉ quảng cáo mà còn cung cấp tài liệu kỹ thuật, thông tin về pin, quãng đường di chuyển, giúp khách hàng có quyết định mua hàng dựa trên phân tích chi tiết.
Tesla cung cấp tài liệu kỹ thuật, thông tin về pin, quãng đường di chuyển nhằm giúp khách hàng có quyết định mua hàng dựa trên phân tích chi tiết.
Nguồn: The Washington Post
3.2. Tuyến ngoại vi (Peripheral Route) – Dựa trên cảm xúc
Khi nào khách hàng sử dụng tuyến ngoại vi?
- Khi họ không quan tâm quá nhiều đến sản phẩm.
- Khi sản phẩm có giá trị thấp hoặc không cần suy nghĩ nhiều (ví dụ: thời trang, nước giải khát, mỹ phẩm).
- Khi họ bị ảnh hưởng bởi hình ảnh, cảm xúc hoặc thương hiệu.
Cách áp dụng trong Marketing và Content Marketing:
- Tận dụng influencer marketing: Sử dụng người nổi tiếng để tạo độ tin cậy.
- Tạo nội dung trực quan, hấp dẫn: Video ngắn, hình ảnh đẹp, nội dung giải trí.
- Sử dụng hiệu ứng tâm lý: FOMO (Fear of Missing Out), nguyên tắc khan hiếm, hiệu ứng đám đông.
Ví dụ thực tế: Coca-Cola không quảng cáo bằng thông tin dinh dưỡng mà tập trung vào cảm xúc hạnh phúc, kỷ niệm và kết nối gia đình.
Coca-Cola không quảng cáo bằng thông tin dinh dưỡng mà tập trung vào cảm xúc hạnh phúc, kỷ niệm và kết nối gia đình.
Nguồn: Coca-Cola Việt Nam
4. The Mere Exposure Effect – Hiệu ứng tiếp xúc đơn thuần
4.1. Lý thuyết về The Mere Exposure Effect
Hiệu ứng Tiếp xúc Đơn thuần (The Mere Exposure Effect) được nhà tâm lý học Robert Zajonc (1968) phát hiện, chỉ ra rằng con người có xu hướng thích một thứ gì đó hơn nếu họ tiếp xúc với nó nhiều lần, ngay cả khi không có ý thức rõ ràng về sự lặp lại này. Trong Marketing, hiểu và áp dụng hiệu ứng này giúp thương hiệu xây dựng nhận thức, tạo sự quen thuộc và tăng khả năng chuyển đổi.
Tại sao hiệu ứng này hoạt động?
- Tạo cảm giác quen thuộc: Khi khách hàng tiếp xúc nhiều lần với một thương hiệu hoặc sản phẩm, họ dần cảm thấy quen thuộc và ít nghi ngờ hơn.
- Giảm sự không chắc chắn: Khi phải chọn giữa hai thương hiệu, khách hàng có xu hướng chọn thương hiệu mà họ đã từng thấy nhiều lần trước đó.
- Tác động tiềm thức: Ngay cả khi khách hàng không nhớ rõ đã thấy một quảng cáo hay thương hiệu, việc tiếp xúc lặp lại vẫn ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
Hiệu ứng Tiếp xúc Đơn thuần chỉ ra rằng con người có xu hướng thích một thứ gì đó hơn nếu họ tiếp xúc với nó nhiều lần.
Nguồn: versusthemachines
Ví dụ thực tế:
- Biển quảng cáo Coca-Cola xuất hiện khắp nơi, ngay cả khi không có thông điệp cụ thể, vẫn giúp củng cố sự quen thuộc và yêu thích thương hiệu.
- Quảng cáo YouTube lặp lại nhiều lần khiến người dùng nhớ đến sản phẩm, ngay cả khi họ không chủ động tìm kiếm.
4.2. Ứng dụng Mere Exposure Effect trong Content Marketing
(a) Xây dựng nhận diện thương hiệu qua nội dung lặp lại
Cách áp dụng:
- Đăng nội dung thường xuyên trên nhiều nền tảng: Giữ sự hiện diện của thương hiệu trong tâm trí khách hàng thông qua blog, video, email, mạng xã hội.
- Sử dụng nhất quán màu sắc, logo, slogan: Điều này giúp khách hàng dễ dàng nhận diện thương hiệu ngay cả khi chỉ tiếp xúc thoáng qua.
- Tận dụng quảng cáo hiển thị lại (Retargeting Ads): Quảng cáo tiếp thị lại trên Facebook, Google giúp nhắc nhở khách hàng về thương hiệu.
Ví dụ thực tế: Tông màu vàng và đỏ của McDonald’s xuất hiện liên tục trên biển hiệu, bao bì, quảng cáo, giúp khách hàng nhận diện ngay lập tức.
Tông màu vàng và đỏ của McDonald’s trên các biển hiệu giúp khách hàng nhận diện ngay lập tức.
Nguồn: Flickr
(b) Tạo nội dung viral hoặc chiến dịch truyền thông lặp lại
Cách áp dụng:
- Sử dụng format nội dung lặp lại: Podcast hàng tuần, email newsletter định kỳ, series video trên TikTok hoặc YouTube.
- Hashtag và thử thách trên mạng xã hội: Khuyến khích người dùng tạo nội dung với hashtag của thương hiệu, giúp mở rộng tần suất tiếp xúc.
- Influencer marketing dài hạn: Hợp tác với influencer trong nhiều chiến dịch để khách hàng thấy thương hiệu nhiều lần qua các bài đăng khác nhau.
Ví dụ thực tế: Chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola – Việc đặt tên riêng lên chai Coca-Cola khiến khách hàng chụp ảnh và chia sẻ nhiều lần, tăng mức độ tiếp xúc với thương hiệu.
(c) Ứng dụng trong quảng cáo và chiến lược nhắm mục tiêu
Cách áp dụng:
- Quảng cáo hiển thị nhiều lần nhưng tránh gây khó chịu: Ví dụ, Facebook Ads hoặc Google Display Ads được cài đặt tần suất phù hợp để không làm người dùng cảm thấy bị làm phiền.
- Email marketing với tần suất hợp lý: Gửi email định kỳ để khách hàng dần quen với thương hiệu, nhưng không quá dày đặc gây phản cảm.
- Sử dụng nội dung lặp lại theo ngữ cảnh: Ví dụ, Spotify và YouTube hiển thị quảng cáo một thương hiệu trong nhiều tình huống khác nhau, tạo cảm giác quen thuộc tự nhiên.
Ví dụ thực tế: Netflix và chiến lược retargeting – Khi người dùng xem trailer một bộ phim nhưng chưa nhấn “Xem ngay”, Netflix sẽ hiển thị lại bộ phim đó trong danh sách gợi ý nhiều lần để kích thích hành động.
Khi người dùng xem trailer một bộ phim nhưng chưa nhấn “Xem ngay”, Netflix vẫn hiển thị lại bộ phim đó trong danh sách gợi ý nhiều lần để kích thích hành động.
Nguồn: Pixabay
5. The Peak-End Rule – Quy tắc Đỉnh-Kết
5.1. Lý thuyết về The Peak-End Rule
Quy tắc Đỉnh-Kết (Peak-End Rule) được phát triển bởi nhà tâm lý học Daniel Kahneman (1999), chỉ ra rằng con người không nhớ toàn bộ trải nghiệm mà chỉ nhớ hai điểm quan trọng nhất: Đỉnh cao cảm xúc (Peak) và Kết thúc (End).
Hiểu được nguyên tắc này, các nhà marketing có thể tạo ra những khoảnh khắc ấn tượng trong hành trình khách hàng và kết thúc trải nghiệm một cách tích cực để tăng sự ghi nhớ và lòng trung thành thương hiệu.
Tại sao Peak-End Rule quan trọng trong marketing?
- Ảnh hưởng đến cảm nhận thương hiệu: Một khoảnh khắc ấn tượng hoặc một kết thúc tuyệt vời sẽ khiến khách hàng ghi nhớ thương hiệu lâu dài.
- Tối ưu trải nghiệm khách hàng (CX): Thương hiệu có thể không cần phải làm hài lòng khách hàng mọi lúc, nhưng cần đảm bảo có một hoặc vài khoảnh khắc đáng nhớ.
- Tăng cường lòng trung thành và truyền miệng: Một trải nghiệm kết thúc tích cực sẽ khiến khách hàng chia sẻ với bạn bè và quay lại mua hàng.
Quy tắc Đỉnh-Kết chỉ ra rằng con người không nhớ toàn bộ trải nghiệm mà chỉ nhớ hai điểm quan trọng nhất: Đỉnh cao cảm xúc (Peak) và Kết thúc (End).
Nguồn: FlowMapp
Ví dụ thực tế:
- Disneyland: Không phải mọi khoảnh khắc tại Disneyland đều hoàn hảo, nhưng họ tạo ra những điểm cao trào như diễu hành hoành tráng và kết thúc bằng màn bắn pháo hoa tuyệt vời, khiến khách hàng luôn nhớ về một trải nghiệm kỳ diệu.
- Apple và Unboxing Experience: Việc mở hộp sản phẩm Apple là một trải nghiệm đặc biệt với thiết kế tinh tế, tạo ra một “điểm đỉnh” trong quá trình mua hàng.
5.2. Ứng dụng Quy tắc Đỉnh-Kết trong Content Marketing
Ứng dụng Quy tắc Đỉnh-Kết trong Content Marketing để tối ưu hóa sự ghi nhớ.
Cách áp dụng:
- Bắt đầu nội dung bằng một thông tin hấp dẫn, gây sốc hoặc cảm xúc mạnh (Peak).
- Kết thúc nội dung bằng một CTA mạnh mẽ hoặc một thông điệp đáng nhớ (End).
- Sử dụng storytelling để tạo khoảnh khắc đáng nhớ trong bài viết, video.
Ví dụ thực tế: Chiến dịch “Thank You, Mom” của P&G kể về sự hy sinh của những người mẹ, tạo cao trào cảm xúc khi vận động viên giành chiến thắng, sau đó kết thúc bằng một thông điệp tri ân đầy ý nghĩa.
6. Effort Justification Theory – Lý thuyết biện minh nỗ lực
6.1. Lý thuyết về Effort Justification Theory
Lý thuyết Biện minh Nỗ lực (Effort Justification Theory) do Aronson & Mills (1959) phát triển, chỉ ra rằng con người có xu hướng đánh giá cao những gì họ đã bỏ nhiều công sức để đạt được. Nói cách khác, khi một người đầu tư thời gian, công sức hoặc tiền bạc vào một điều gì đó, họ có xu hướng coi nó có giá trị hơn để biện minh cho nỗ lực đã bỏ ra.
Trong Content Marketing, hiểu và khai thác tâm lý này có thể giúp tăng mức độ gắn kết, thúc đẩy lòng trung thành, và tạo ra nội dung có giá trị cao hơn đối với khách hàng.
Lý thuyết Biện minh Nỗ lực chỉ ra rằng con người có xu hướng đánh giá cao những gì họ đã bỏ nhiều công sức để đạt được.
Nguồn: Moresapien
Tại sao con người biện minh cho nỗ lực của mình?
- Giảm bớt sự mâu thuẫn nhận thức (Cognitive Dissonance): Khi đã bỏ ra nhiều công sức, con người có xu hướng tự thuyết phục rằng điều đó đáng giá để tránh cảm giác hối tiếc.
- Cảm giác sở hữu và tự hào: Những thứ đòi hỏi nỗ lực cao thường được trân trọng hơn vì tạo ra cảm giác đạt được thành tựu.
- Hiệu ứng IKEA (IKEA Effect): Mọi người đánh giá cao hơn những sản phẩm mà họ tự lắp ráp hoặc tự hoàn thành.
Ví dụ thực tế:
- Bằng cấp từ các trường danh tiếng: Những người đã bỏ nhiều công sức học tập có xu hướng đánh giá cao giá trị của tấm bằng.
- Các khóa học online yêu cầu bài tập thực hành: Người học cảm thấy giá trị hơn vì họ phải nỗ lực để hoàn thành khóa học.
- Câu lạc bộ thành viên VIP: Khi phải đạt điều kiện đặc biệt để tham gia, thành viên có xu hướng trân trọng đặc quyền hơn.
6.2. Ứng dụng Effort Justification Theory trong Content Marketing
(a) Yêu cầu khách hàng đầu tư công sức để tạo ra giá trị cao hơn
Cách áp dụng:
- Gamification (trò chơi hóa): Yêu cầu khách hàng hoàn thành nhiệm vụ để đạt được phần thưởng, huy hiệu hoặc đặc quyền.
- Khóa học / tài liệu yêu cầu hành động: Cung cấp tài liệu miễn phí nhưng yêu cầu khách hàng thực hiện một số bước để truy cập.
- Nội dung “thử thách” (Challenge-based Content): Tạo ra những thử thách liên quan đến sản phẩm/dịch vụ (ví dụ như “30 ngày học Digital Marketing”).
Ví dụ thực tế: Duolingo sử dụng chuỗi ngày streaks (chuỗi ngày học liên tục) để giữ chân người dùng, khiến họ cảm thấy nỗ lực bỏ ra là xứng đáng.
Duolingo sử dụng chuỗi ngày streaks để giữ chân người dùng, khiến họ cảm thấy nỗ lực mà họ bỏ ra là xứng đáng.
Nguồn: Duolingo
(b) Tạo cảm giác “đặc quyền” khi đạt được nội dung
Cách áp dụng:
- Cung cấp nội dung chỉ dành cho nhóm đặc biệt: Ví dụ, eBook, webinar hoặc newsletter chỉ dành cho những ai đăng ký thành viên.
- Tạo hệ thống cấp bậc trong nội dung: Ví dụ, các khóa học có nhiều cấp độ, khuyến khích người dùng tiếp tục học để đạt cấp độ cao hơn.
- Yêu cầu khách hàng thực hiện một hành động trước khi nhận được nội dung: Ví dụ, “Like, Share hoặc bình luận để nhận tài liệu miễn phí”.
Ví dụ thực tế: LinkedIn Learning – Các khóa học cung cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành, khiến người học cảm thấy thành tựu và trân trọng hơn so với việc chỉ xem video miễn phí.
LinkedIn Learning chỉ cung cấp chứng chỉ sau khi hoàn thành, khiến người học cảm thấy thành tựu và trân trọng hơn so với việc chỉ xem video miễn phí.
Nguồn: LinkedIn
(c) Sử dụng “nỗ lực” để tăng giá trị cảm nhận của sản phẩm/dịch vụ
Cách áp dụng:
- Hướng dẫn sử dụng chi tiết nhưng yêu cầu thực hành: Ví dụ như nội dung về “Cách viết content hay” có thể yêu cầu người đọc thực hành viết một đoạn văn và chia sẻ.
- Tạo thử thách theo tuần hoặc tháng: Các chiến dịch như “Thử thách tập thể dục 21 ngày” giúp người tham gia cảm thấy cam kết hơn.
- Hỗ trợ khách hàng sau khi họ đầu tư công sức: Ví dụ như gửi email khuyến khích tiếp tục sau khi khách hàng hoàn thành một phần của khóa học hoặc sản phẩm.
Ví dụ thực tế: Nike Run Club – ứng dụng chạy bộ của Nike có chế độ theo dõi quá trình tập luyện, giúp người dùng cảm thấy hào hứng khi họ đạt được mốc mới.
Nike Run Club có chế độ theo dõi quá trình tập luyện, giúp người dùng cảm nhận được thành tựu khi họ đạt được cột mốc mới.
Nguồn: Nike
7. Cognitive Dissonance Theory – Lý thuyết Bất hòa Nhận thức
7.1. Lý thuyết về Cognitive Dissonance Theory
Lý thuyết Cognitive Dissonance Theory (Bất hòa Nhận thức) do Leon Festinger (1957) đề xuất, chỉ ra rằng con người cảm thấy khó chịu khi niềm tin, giá trị hoặc thái độ của họ mâu thuẫn với hành vi của họ. Để giảm bớt căng thẳng này, họ có thể:
- Thay đổi nhận thức hoặc niềm tin để phù hợp với hành vi.
- Thay đổi hành vi để phù hợp với nhận thức hoặc niềm tin.
- Tìm kiếm thông tin hợp lý hóa quyết định của mình.
Ví dụ thực tế:
- Một người mua một chiếc iPhone đắt đỏ nhưng sau đó lo lắng về giá cả. Để giảm bớt sự bất hòa, họ có thể tự nhủ: “Apple có chất lượng tốt hơn, bảo mật cao hơn, nên giá cao là hợp lý”.
- Một khách hàng mua một sản phẩm giảm cân nhưng không thấy hiệu quả ngay lập tức, họ có thể tự nhủ: “Có thể mình chưa theo đúng hướng dẫn, cần kiên trì hơn”.
Cognitive Dissonance Theory chỉ ra rằng con người cảm thấy khó chịu khi niềm tin, giá trị hoặc thái độ của họ mâu thuẫn với hành vi của họ.
Nguồn: versusthemachines
7.2. Ứng dụng trong Content Marketing
(a) Giúp khách hàng hợp lý hóa quyết định mua hàng
Cách áp dụng:
- Tạo nội dung nhấn mạnh lợi ích sau khi mua hàng.
- Gửi email cảm ơn, chia sẻ câu chuyện thành công của khách hàng khác.
- Dùng testimonial, review để củng cố niềm tin của khách hàng rằng họ đã quyết định đúng.
Ví dụ thực tế: Amazon thường gửi email sau khi mua hàng với nội dung: “Sản phẩm bạn đã chọn rất được yêu thích! Xem thêm đánh giá từ những người mua khác”.
(b) Sử dụng bất hòa nhận thức để thay đổi hành vi khách hàng
Cách áp dụng:
- Tạo nội dung làm khách hàng nhận ra sự mâu thuẫn trong hành vi của họ.
- Chỉ ra khoảng cách giữa mong muốn và thực tế của họ.
- Đưa ra giải pháp giúp họ hành động để giảm bất hòa.
Ví dụ thực tế: Trong chiến dịch “Just Do It”, Nike nhắc nhở khách hàng rằng “Bạn muốn khỏe mạnh nhưng lại trì hoãn tập luyện. Hãy hành động ngay!”.
Trong các chiến dịch “Just Do It”, Nike luôn khuyến khích khách hàng bắt đầu luyện tập ngay.
Nguồn: Ads of the World
(c) Đưa ra lựa chọn “không mua sẽ tiếc”
Cách áp dụng:
- Tạo nội dung FOMO (Fear of Missing Out) khiến khách hàng cảm thấy họ sẽ mất cơ hội nếu không hành động.
- Đưa ra bằng chứng xã hội (social proof) để khách hàng không muốn cảm thấy “bị bỏ lại”.
- Nhấn mạnh vào giới hạn thời gian hoặc số lượng.
Ví dụ thực tế: Booking.com hiển thị thông báo “Chỉ còn 2 phòng trống! 10 người đang xem khách sạn này ngay bây giờ”.
(d) Hỗ trợ khách hàng sau khi mua hàng để giảm bất hòa
Cách áp dụng:
- Gửi email hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- Tạo nội dung về cách tận dụng sản phẩm/dịch vụ tốt nhất.
- Dùng các câu chuyện khách hàng thực tế để tăng sự tự tin của khách hàng về quyết định mua hàng.
Ví dụ thực tế: Sau khi khách hàng mua xe, Tesla gửi email hướng dẫn sử dụng, mẹo tiết kiệm pin, và lợi ích về môi trường để khách hàng thấy họ đã chọn đúng.
Kết luận
Việc áp dụng tâm lý học vào Content Marketing không chỉ giúp nội dung thu hút mà còn có khả năng thay đổi hành vi khách hàng. Điều quan trọng nhất là chúng ta cần làm Marketing dựa trên kiến thức, mô hình đã được nghiên cứu thay vì chỉ áp dụng các mẹo vặt. Hãy sử dụng các thuyết tâm lý này để xây dựng chiến lược content hiệu quả hơn!
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp truyền thông toàn diện, liên hệ Global Media ngay hôm nay để được tư vấn và xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, giúp thương hiệu của bạn đạt được những kết quả vượt trội.
- Fanpage: Truyền thông Nha Trang – Global Media
- Email: cskh.globalmedia@gmail.com
- Hotline: 085 966 6579