Nội dung bài viết
MOBILE MARKETING LÀ GÌ? CÁC HÌNH THỨC MOBILE MARKETING PHỔ BIẾN
Sự bùng nổ của điện thoại thông minh và thiết bị cầm tay đã thay đổi cách thương hiệu tiếp cận khách hàng. Mobile Marketing vì thế trở thành chiến lược trọng tâm trong nhiều kế hoạch tăng trưởng. Năm 2020, thị trường Mobile Marketing toàn cầu được ước tính khoảng 11 tỷ USD và dự báo có thể tăng lên 57,85 tỷ USD vào năm 2030. Đằng sau con số là lợi thế “luôn trong túi” của di động: tiếp cận tức thì, đo lường chi tiết và khả năng cá nhân hóa theo ngữ cảnh.
1. Mobile Marketing là gì?
Mobile Marketing là các hoạt động tiếp thị triển khai trên thiết bị di động (smartphone, tablet) nhằm tiếp cận, tương tác và chuyển đổi người dùng. Hệ công cụ rất đa dạng: quảng cáo trong ứng dụng (in-app ads), thông báo đẩy (push notification), SMS/MMS, email tối ưu cho mobile, quảng cáo tìm kiếm trên di động, mạng xã hội, QR code, tiếp thị dựa trên vị trí…
Nhờ tính cơ động và tần suất sử dụng cao của thiết bị di động, doanh nghiệp có thể truyền tải thông điệp đúng người – đúng thời điểm – đúng ngữ cảnh; đồng thời thu thập tín hiệu hành vi để tối ưu chiến lược theo thời gian thực.
Mobile Marketing là chiến lược Marketing tiếp cận khách hàng mục tiêu thông qua điện thoại di động
2. Ưu nhược điểm của Mobile Marketing
2.1 Ưu điểm
Tiếp cận nhanh và trực tiếp. Người dùng dành trung bình 3–4 giờ mỗi ngày cho điện thoại. Thông điệp vì vậy có thể đến ngay lập tức, ở bất kỳ đâu, không phụ thuộc kênh truyền thống. Kết hợp dữ liệu định vị (GPS), doanh nghiệp còn có thể kích hoạt ưu đãi theo vị trí nhằm thúc đẩy ghé thăm cửa hàng gần nhất.
Cá nhân hóa nội dung. Trong “biển” thông điệp, cá nhân hóa là chìa khóa. Từ lịch sử truy cập, hành vi mua sắm đến vị trí, thương hiệu có thể xây dựng kịch bản nội dung phù hợp từng cá nhân hoặc phân khúc, gia tăng liên quan và tỷ lệ phản hồi.
Tỷ lệ mở/ tương tác cao. SMS thường đạt tỷ lệ mở rất cao; push notification hiển thị trực tiếp trên màn hình khóa nên dễ được chú ý. Tần suất kiểm tra điện thoại nhiều lần mỗi ngày khiến phản hồi thường diễn ra nhanh.
Đa kênh và linh hoạt. Doanh nghiệp có thể phối hợp SMS cho thông điệp khẩn, mạng xã hội cho tương tác lan tỏa, in-app cho chuyển đổi… Qua đó tối ưu chi phí và mục tiêu từng giai đoạn.
Tính tương tác. Ứng dụng, mạng xã hội hay khảo sát qua mobile tạo cơ chế phản hồi hai chiều, giúp thu thập insight và cải thiện trải nghiệm khách hàng liên tục.

ưu điểm của Mobile marketing
2.2 Nhược điểm
Nguy cơ gây phiền. Thông điệp dồn dập, không phù hợp dễ khiến người dùng khó chịu và hủy đăng ký. Cần tần suất hợp lý và cơ chế opt-in minh bạch.
Quyền riêng tư và bảo mật. Thu thập dữ liệu vị trí, hành vi đòi hỏi tuân thủ pháp lý (quyền đồng ý, lưu trữ an toàn, minh bạch mục đích). Vi phạm khiến mất niềm tin và chịu rủi ro pháp lý.
Phụ thuộc kết nối. Ở khu vực mạng yếu, hiệu quả hiển thị và trải nghiệm có thể giảm.
Chi phí phát triển – tối ưu mobile. Ứng dụng di động, trang đích tối ưu, theo dõi sự kiện, thử nghiệm A/B… đòi hỏi ngân sách và năng lực kỹ thuật.
Giới hạn màn hình. Không gian nhỏ yêu cầu thông điệp cô đọng, giao diện tối giản, ưu tiên thao tác chạm – lướt.

nhược điểm của Mobile marketing
3. Các hình thức Mobile Marketing phổ biến
3.1 SMS Marketing
Gửi tin nhắn văn bản trực tiếp tới điện thoại người dùng để thông báo ưu đãi, mã giảm giá, xác nhận đơn hàng, nhắc hẹn… Điểm mạnh là độ phủ rộng, không cần internet, tỷ lệ mở cao. Để hiệu quả, cần: xin phép trước (opt-in), nội dung ngắn gọn – rõ ràng – có CTA, khung giờ gửi hợp lý, tần suất vừa phải và cơ chế opt-out dễ dàng.
3.2 MMS (Tin nhắn đa phương tiện)
Cho phép gửi hình ảnh, video, âm thanh giúp thông điệp sinh động hơn SMS thuần văn bản. Phù hợp tung sản phẩm mới, giới thiệu bộ sưu tập, mời sự kiện. Lưu ý chi phí cao hơn, dung lượng nội dung và khả năng hỗ trợ MMS của thiết bị người nhận.
3.3 In-App Advertising (Quảng cáo trong ứng dụng)
Hiển thị quảng cáo (banner, native, video, rewarded video…) ngay trong ứng dụng người dùng đang sử dụng. Ưu thế là nhắm chọn chính xác theo hành vi trong ứng dụng, ngữ cảnh và thiết bị; thời gian hiển thị “đúng khoảnh khắc” khi người dùng đang tập trung. Cần chú ý tần suất để tránh ảnh hưởng trải nghiệm.
3.4 Push Notification (Thông báo đẩy)
Thông báo được ứng dụng gửi lên màn hình của người dùng, kể cả khi app đang đóng. Đây là công cụ mạnh để re-engage (kéo người dùng quay lại), thông báo khuyến mãi giới hạn thời gian, nhắc giỏ hàng bỏ quên. Chiến lược tốt thường gồm: phân khúc người nhận, nội dung cá nhân hóa (tên, sản phẩm quan tâm), nhắm theo hành vi, A/B testing tiêu đề và thời gian gửi.
3.5 Mobile App Marketing
Bao quát toàn bộ vòng đời người dùng ứng dụng: thu hút (UA – User Acquisition), kích hoạt, giữ chân và tối đa hóa giá trị vòng đời (LTV). Ba trụ cột chính:
- ASO (App Store Optimization): tối ưu từ khóa, tên, mô tả, hình ảnh, đánh giá.
- Paid Ads: chạy quảng cáo cài đặt, tối ưu theo sự kiện trong app (mua hàng, đăng ký).
- CRM trong app: onboarding, push/in-app message, email mobile-first, chương trình khách hàng thân thiết.
3.6 Location-Based Marketing (Tiếp thị dựa trên vị trí)
Sử dụng dữ liệu vị trí (GPS, Bluetooth beacons, Wi-Fi) để kích hoạt thông điệp theo ngữ cảnh: ưu đãi khi người dùng ở gần cửa hàng, nhắc đổi điểm khi đi ngang trung tâm thương mại… Cá nhân hóa mạnh mẽ, thúc đẩy hành vi ngay thời điểm vàng. Cần quản trị chặt chẽ quyền riêng tư, xin phép rõ ràng và cho phép tắt theo dõi.
3.7 Mobile Search Ads (Quảng cáo tìm kiếm trên di động)
Quảng cáo xuất hiện khi người dùng tìm kiếm trên thiết bị di động. Ý định mua cao, dễ chuyển đổi nếu trang đích tối ưu mobile (tốc độ tải, bố cục, form ngắn). Nên dùng tiện ích mở rộng (gọi điện, chỉ đường, sitelink) để rút ngắn hành trình.
3.8 Quảng cáo mạng xã hội trên di động
Phần lớn phiên truy cập mạng xã hội đến từ mobile. Facebook, Instagram, TikTok, YouTube, Zalo… cung cấp định dạng dọc, video ngắn, live shopping… giúp kể chuyện thương hiệu sống động. Tối ưu sáng tạo theo từng nền tảng, thử nghiệm liên tục và bám sát tín hiệu first-party để nhắm mục tiêu hiệu quả.
3.9 QR Code Marketing
Kết nối thế giới vật lý – số: quét mã trên POS, standee, bao bì để mở trang đích, nhận ưu đãi, tham gia mini game, tải app. Ưu điểm là thao tác nhanh, dễ đo lường (gắn UTM), chi phí thấp. Cần trang đích tối ưu mobile và giá trị trao đổi rõ ràng để người dùng sẵn sàng quét.
3.10 WAP (Wireless Application Protocol)
Một giao thức truy cập di động từng phổ biến trước kỷ nguyên 4G/5G và trình duyệt hiện đại. Dù nay ít dùng, WAP là nền tảng lịch sử của nhiều chuẩn mobile hiện tại; nhắc đến để thấy sự tiến hóa của trải nghiệm người dùng.

các hình thức Mobile marketing
4. Cách triển khai chiến dịch Mobile Marketing
Bước 1: Nghiên cứu thị trường
Phân tích chân dung và hành vi người dùng trên di động: thời điểm online, ứng dụng ưa thích, cách họ tương tác với quảng cáo. Đánh giá bối cảnh cạnh tranh, xu hướng sáng tạo (video dọc, live commerce, chatbot), rào cản văn hóa – pháp lý. Kết quả nghiên cứu là cơ sở chọn kênh, thông điệp và KPI.
Bước 2: Xác định mục tiêu
Mục tiêu rõ ràng giúp đo lường được: tăng nhận diện thương hiệu, tăng cài đặt app, thúc đẩy doanh số, nâng tỷ lệ quay lại, mở rộng tệp khách hàng ghé cửa hàng… Chuyển mục tiêu thành KPI định lượng (CPI, CPA, ROAS, tỷ lệ mở push, retention D7/D30…).
Bước 3: Chọn chiến lược phù hợp
Tùy ngành hàng, nguồn lực và vòng đời sản phẩm:
- Ra mắt sản phẩm: in-app video + social short-form + push cho tệp hiện hữu.
- Kéo ghé thăm cửa hàng: location-based + search “gần tôi” + QR code ưu đãi tại điểm chạm.
- Tăng mua lặp: CRM mobile (push, SMS, in-app message) + chương trình thân thiết.
- Tối ưu chi phí: tận dụng owned channel (app, SMS opt-in), remarketing tệp first-party.
Bước 4: Tạo trải nghiệm thân thiện mobile
Tốc độ tải trang, bố cục đơn giản, font dễ đọc, nút CTA lớn, form ngắn, hỗ trợ thanh toán di động (e-wallet, one-tap), deep link từ quảng cáo vào đúng màn hình trong app. Nội dung ưu tiên dọc, ngắn gọn, thị giác mạnh; tiêu đề rõ lợi ích; luôn có lời kêu gọi hành động.
Bước 5: Theo dõi – phân tích – tối ưu
Thiết lập đo lường ngay từ đầu (SDK/app analytics, MMP, GTM, UTM). Theo dõi theo phễu: hiển thị → nhấp → cài đặt/ghé thăm → đăng ký → mua → mua lặp. A/B test tiêu đề, hình ảnh, thời điểm gửi push/SMS, tần suất hiển thị. Tập trung dữ liệu first-party để cá nhân hóa và giảm phụ thuộc bên thứ ba. Tối ưu liên tục theo cohort (D1/D7/D30), theo khu vực và thiết bị.

các bước triển khai Mobile marketing
5. Ví dụ Mobile Marketing thành công
5.1 Starbucks
Starbucks biến ứng dụng thành “hệ sinh thái” trải nghiệm: đặt món, thanh toán, tích điểm, cá nhân hóa ưu đãi. Push notification được phân khúc sâu theo thói quen ghé quán và sở thích đồ uống, kích hoạt đúng thời điểm (giờ cao điểm, trời nóng/lạnh). Kết quả là tần suất ghé thăm tăng, chương trình thân thiết trở thành động lực doanh thu cốt lõi.
5.2 KFC
KFC phát triển app cho đặt hàng – thanh toán – theo dõi đơn, kèm ưu đãi chỉ dành riêng người dùng ứng dụng. Thông báo đẩy cá nhân hóa và geofencing (gửi ưu đãi khi người dùng ở gần cửa hàng) giúp tạo “cú hích” hành vi tức thì. Trải nghiệm thuận tiện trên di động xây nền khách hàng trung thành và kênh doanh thu ổn định.
Kết luận
Mobile Marketing không chỉ là “đưa thông điệp lên điện thoại”, mà là xây dựng trải nghiệm cá nhân hóa, liền mạch và đo lường được trên thiết bị người dùng sử dụng nhiều nhất. Lợi thế của di động đến từ khả năng tiếp cận tức thì, đa dạng kênh và dữ liệu phong phú; nhưng đi kèm yêu cầu cao về tôn trọng quyền riêng tư, tính phù hợp và tối ưu trải nghiệm.
Doanh nghiệp chiến thắng là doanh nghiệp cân bằng được ba yếu tố: đúng người – đúng thời điểm – đúng ngữ cảnh, song song minh bạch dữ liệu và tối ưu liên tục. Khi đó, di động không chỉ là một kênh, mà trở thành “xương sống” cho tăng trưởng bền vững trong kỷ nguyên số.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp truyền thông toàn diện, liên hệ Global Media ngay hôm nay để được tư vấn và xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, giúp thương hiệu của bạn đạt được những kết quả vượt trội.
- Fanpage: Truyền thông Nha Trang – Global Media
- Email: cskh.globalmedia@gmail.com
- Hotline: 085 966 6579